Bạn đang làm việc trong ngành Bất động sản và mong muốn trở thành một người giao dịch, một đối tác lớn thì bạn không thể không biết tiếng Anh chuyên ngành bất động sản. Trong bài viết này, Đại Hưng Thịnh sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bất động sản. Cùng tham khảo nhé!

Nội Dung Bài Viết
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản cơ bản
- Real Estate: Ngành bất động sản.
- Real Estate broker: Môi giới bất động sản.
- Project: Dự án.
- Name of the project: Tên dự án.
- Location: Vị trí.
- Property / Properties : Tài sản.
- Investor: Chủ đầu tư.
- Developer: Nhà phát triển.
- Constructor: Nhà thầu.
- Architect: Kiến trúc sư.
- Supervisor: Giám sát.
- Real estate agent: Đại lý tư vấn bất động sản.
Tiếng Anh bất động sản về quy mô dự án
- Site area: Diện tích toàn khu.
- Construction area: Diện tích xây dựng.
- Spread of project/project area/site area: Tổng diện tích khu đất.
- Gross floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng.
- Gross used floor area: Tổng diện tích sàn sử dụng.
- Density of building: Mật độ xây dựng.
- Procedure: Tiến độ bàn giao.
- Launch time: Thời gian công bố.
- Taking over: Bàn giao công trình.

Tiếng Anh bất động sản về tổng thể công trình
- Project Ares: Khu vực dự án.
- Planning area : Khu quy hoạch.
- Landscape: Cảnh quan.
- Residence: Nhà ở, nơi cư ngụ.
- Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng.
- Layout apartment: Mặt bằng căn hộ.
- Show Flat: Căn hộ mẫu.
- Coastal property: Bất động sản ven biển.
- Resident: Cư dân.
- Advantage/ Amenities / Utilities: Tiện ích.
- Void: Thông tầng (khu vực lấy gió cho tòa nhà).
- Mezzanine: Tầng lửng.
- Notice: Thông báo.
- Protection of the Environment: Bảo vệ môi trường.
- Landmark: Khu vực quan trọng trong thành phố.
- Quality Assurance: Đảm bảo về chất lượng.
- Start date: Ngày khởi công.
- Cost control: Kiểm soát chi phí.
- Sale Policy: Chính sách bán hàng.
- Master plan: Mặt bằng tổng thể.
- Comercial: Thương mại.
Tiếng Anh chuyên ngành về hợp đồng pháp lý
- Contract: Hợp đồng.
- Application: Đơn từ, giấy xin vay thế chấp.
- Appraisal: Định giá.
- Asset: Tài sản.
- Deposit: Đặt cọc.
- Assignment: Chuyển nhượng.
- Payment step: Các bước thanh toán.
- Montage: Khoản nợ, thế chấp.
- Negotiate: Thương lượng.
- Beneficiary: Người thụ hưởng.
- Liquid asset: Tài sản lưu động.
- Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản.
- Loan origination: Nguồn gốc cho vay.
- Legal: Pháp luật.
- Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản.
- Capital gain: Vốn điều lệ tăng.
- Bid: Đấu thầu.
- Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và đại lí.
- Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại.
- Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng.
- Co-operation: Hợp tác.
- Office for rent : Văn phòng cho thuê.
- Overtime-fee: Phí làm thêm giờ.
- Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.
- Office for lease: Văn phòng cho thuê.
- Building permit : Giấy phép xây dựng.

Tiếng Anh chuyên ngành về căn hộ
- Room: Phòng, căn phòng.
- Floors : Lầu, tầng.
- Stairs : Cầu thang.
- Wooden floors : Sàn gỗ.
- Bungalow: Nhà 1 trệt.
- Coastal villas : Biệt thự ven biển.
- Detached Villa : Biệt thự đơn lập.
- Duplex/Twin/Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
- Apartment/Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp
- Orientation: Hướng.
- Ceiling: Trần nhà.
- Window : Cửa sổ.
- Electrical equipment: Thiết bị điện.
- Electric equipment: Thiết bị nước.
- Bed room: Phòng ngủ.
- Bath room: Phòng tắm.
- Dining room: Phòng ăn.
- Living room: Phòng khách.
- Kitchen: Nhà bếp.
- Built-up area: Diện tích theo tim tường.
- Garage: Nhà để xe.
- Garden: Vườn.
- Carpet area: Diện tích trải thảm.
- Saleable Area: Diện tích xây dựng.
- Porch: Mái hiên.
- Balcony: Ban công.
- Cottage: Nhà ở nông thôn.
- Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
- Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt.
- Furniture: Nội thất.
- Yard: Sân.
- Decorating: Trang trí.
- Air Condition: Điều hòa.
- Hallway: Hành lang.
- Wall: Tường nhà.
- Shutter: Cửa chớp.

Mẫu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản được sử dụng phổ biến
- I’m looking for an apartment: Tôi đang tìm một căn hộ.
- How many rooms do you want the apartment to have?: Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
- Do you have land you want to sell: Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?
- Are you looking to buy or to rent?: Anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà?
- What price do you want the house to be?: Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?
- Which area are you thinking of?: Anh/chị muốn chọn khu vực nào?
- Do you want a parking space?: Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
- Do you pay by cash or card? Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
- Do you need a mortgage?: Anh/chị có cần vay thế chấp không?
- What kind of accommodation are you looking for?: Anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?
- How many bedrooms do you wants?: Anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
- Do you want a modern or an old property?: Anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện đại hay kiểu cổ?
- What’s your budget?: Anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
- How much are you prepared to pay?: Anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
- Are you a cash buyer?: Anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.
>>> Xem thêm: